Trang chủCQL • FRA
add
Dayforce Inc
Giá đóng cửa hôm trước
59,00 €
Mức chênh lệch một ngày
58,50 € - 59,50 €
Phạm vi một năm
43,40 € - 70,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,28 T USD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,30 Tr | 15,69% |
Chi phí hoạt động | 194,50 Tr | 40,84% |
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -158,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,43 | -150,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,20 Tr | 10,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 465,40 Tr | -4,36% |
Tổng tài sản | 9,05 T | 11,42% |
Tổng nợ | 6,57 T | 11,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -158,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,20 Tr | 21,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,80 Tr | -669,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 T | 14,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,77 T | 6,99% |
Dòng tiền tự do | 88,01 Tr | -10,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.084