Trang chủCQP • NYSE
add
Cheniere Energy Partners LP
52,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,019%)+0,0100
52,75 $
Đóng cửa: 16 thg 7, 17:08:45 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
51,63 $
Mức chênh lệch một ngày
51,27 $ - 52,74 $
Phạm vi một năm
45,51 $ - 62,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,53 T USD
Số lượng trung bình
137,28 N
Tỷ số P/E
11,42
Tỷ lệ cổ tức
7,40%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | -21,32% |
Chi phí hoạt động | 196,00 Tr | 2,08% |
Thu nhập ròng | 682,00 Tr | -64,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,72 | -55,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,32 | -3,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | -54,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,00 Tr | -60,07% |
Tổng tài sản | 17,50 T | -7,01% |
Tổng nợ | 18,32 T | -7,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -822,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 682,00 Tr | -64,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 669,00 Tr | -21,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,00 Tr | 60,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -871,00 Tr | -15,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -239,00 Tr | -11.850,00% |
Dòng tiền tự do | 323,62 Tr | -57,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.605