Trang chủCQR • ASX
add
Charter Hall Retail REIT
Giá đóng cửa hôm trước
3,51 $
Mức chênh lệch một ngày
3,45 $ - 3,49 $
Phạm vi một năm
3,04 $ - 3,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T AUD
Số lượng trung bình
934,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,16%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
MSFT
2,07%
1,78%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,75 Tr | -17,13% |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | -41,18% |
Thu nhập ròng | -21,05 Tr | -133,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,16 | -140,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,30 Tr | -33,47% |
Tổng tài sản | 3,98 T | -5,95% |
Tổng nợ | 1,34 T | 1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,05 Tr | -133,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,90 Tr | -11,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,70 Tr | 114,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,65 Tr | -308,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,05 Tr | -325,93% |
Dòng tiền tự do | 23,97 Tr | -34,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web