Trang chủCRB • CVE
add
Cariboo Rose Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,62 N | -40,28% |
Thu nhập ròng | -41,18 N | 39,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,87 N | 46,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,82 N | -90,85% |
Tổng tài sản | 1,58 Tr | -14,75% |
Tổng nợ | 129,82 N | -1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,18 N | 39,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,95 N | -37,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 108,01 N | 630,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,40 N | -57,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,33 N | 62,42% |
Dòng tiền tự do | -213,86 N | -124,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web