Trang chủCRDE • OTCMKTS
add
Cardinal Ethanol LLC
Giá đóng cửa hôm trước
19.900,00 $
Phạm vi một năm
16.400,00 $ - 22.000,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
290,66 Tr USD
Tỷ số P/E
6,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,43 Tr | -39,26% |
Chi phí hoạt động | 3,49 Tr | 48,37% |
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -111,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,93 | -118,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 623,40 N | -96,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,27 Tr | 20,76% |
Tổng tài sản | 266,26 Tr | 30,89% |
Tổng nợ | 99,75 Tr | 126,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,61 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -111,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,90 Tr | 59,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,64 Tr | -1.560,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,81 Tr | 647,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,72 Tr | 0,01% |
Dòng tiền tự do | -23,14 Tr | 32,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72