Trang chủCREQF • OTCMKTS
add
China Rare Earth Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
725,93 Tr HKD
Số lượng trung bình
6,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,13 Tr | -24,33% |
Chi phí hoạt động | 12,11 Tr | -93,24% |
Thu nhập ròng | -35,58 Tr | 81,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,93 | 75,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,49 Tr | 82,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -10,53% |
Tổng tài sản | 2,15 T | -10,62% |
Tổng nợ | 109,55 Tr | -17,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,58 Tr | 81,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,41 Tr | 182,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,01 Tr | 7.329,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,00 N | 6,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,99 Tr | 183,08% |
Dòng tiền tự do | -15,98 Tr | 86,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
629