Trang chủCRES • CNSX
add
Crest Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 235,46 N | -59,53% |
Thu nhập ròng | -107,16 N | 78,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -233,79 N | 59,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,40 N | -62,95% |
Tổng tài sản | 5,19 Tr | -32,17% |
Tổng nợ | 1,04 Tr | -20,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,16 N | 78,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -356,91 N | 56,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,33 N | -36,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 346,00 N | -49,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,42 N | 260,39% |
Dòng tiền tự do | -522,65 N | -12,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web