Trang chủCRGX • NASDAQ
add
CARGO Therapeutics Inc
15,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,62 $
Đóng cửa: 2 thg 8, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,70 $
Mức chênh lệch một ngày
15,23 $ - 16,40 $
Phạm vi một năm
13,14 $ - 33,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
730,28 Tr USD
Số lượng trung bình
208,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 40,81 Tr | 167,63% |
Thu nhập ròng | -35,81 Tr | -180,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,87 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,25 Tr | -167,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 375,91 Tr | 19.980,82% |
Tổng tài sản | 422,43 Tr | — |
Tổng nợ | 49,22 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 373,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,81 Tr | -180,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,15 Tr | -114,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -293,96 Tr | -47.388,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,00 N | -100,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -324,21 Tr | -669,85% |
Dòng tiền tự do | -19,53 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
123