Trang chủCRIS • NASDAQ
add
Curis Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,02 $
Mức chênh lệch một ngày
6,00 $ - 6,28 $
Phạm vi một năm
3,80 $ - 17,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,07 Tr USD
Số lượng trung bình
28,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 Tr | -9,19% |
Chi phí hoạt động | 4,89 Tr | 2,75% |
Thu nhập ròng | -11,88 Tr | -2,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -569,32 | -13,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,05 | 14,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,40 Tr | -7,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,72 Tr | -43,25% |
Tổng tài sản | 62,02 Tr | -34,40% |
Tổng nợ | 52,56 Tr | -9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,88 Tr | -2,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,23 Tr | -8,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,91 Tr | -27,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,41 Tr | -19,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,28 Tr | -72,79% |
Dòng tiền tự do | -9,20 Tr | -16,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49