Trang chủCRJ • WSE
add
Creepy Jar SA
Giá đóng cửa hôm trước
512,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
512,00 zł - 520,00 zł
Phạm vi một năm
483,50 zł - 839,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
358,07 Tr PLN
Số lượng trung bình
442,00
Tỷ số P/E
29,31
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,28 Tr | -39,40% |
Chi phí hoạt động | 4,35 Tr | 29,11% |
Thu nhập ròng | 3,31 Tr | -64,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,52 | -41,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,22 Tr | -63,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,07 Tr | -6,94% |
Tổng tài sản | 106,62 Tr | — |
Tổng nợ | 4,44 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 699,36 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,31 Tr | -64,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,14 Tr | -56,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,89 Tr | 70,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,78 N | -86,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 Tr | 611,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
66