Trang chủCRM • WSE
add
PZ Cormay SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,55 zł - 0,55 zł
Phạm vi một năm
0,53 zł - 0,78 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
46,82 Tr PLN
Số lượng trung bình
46,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,71%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,38 Tr | 10,92% |
Chi phí hoạt động | 9,26 Tr | -1,69% |
Thu nhập ròng | -279,00 N | -119,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,25 | -117,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 546,00 N | 970,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,74 Tr | -46,68% |
Tổng tài sản | 91,51 Tr | -9,87% |
Tổng nợ | 36,69 Tr | -5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -279,00 N | -119,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,31 Tr | 23,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 242,00 N | -95,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -482,00 N | -6.125,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,65 Tr | -202,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
225