Trang chủCRMD • NASDAQ
add
CorMedix Inc
11,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,45%)+0,050
11,05 $
Đóng cửa: 14 thg 11, 19:41:06 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,35 $
Mức chênh lệch một ngày
10,97 $ - 11,45 $
Phạm vi một năm
2,57 $ - 13,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
667,45 Tr USD
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,46 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 14,06 Tr | 34,29% |
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | 71,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,24 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 70,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,21 Tr | 69,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,03 Tr | -46,84% |
Tổng tài sản | 77,59 Tr | -15,14% |
Tổng nợ | 18,87 Tr | 129,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | 71,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,65 Tr | -56,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,32 Tr | 1.177,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,07 Tr | -67,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,75 Tr | -79,93% |
Dòng tiền tự do | -13,05 Tr | -134,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
82