Trang chủCRS • ASX
add
Caprice Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,052 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 215,96 N | -34,30% |
Thu nhập ròng | -215,35 N | 34,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -206,29 N | 35,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 Tr | -18,68% |
Tổng tài sản | 15,90 Tr | 12,21% |
Tổng nợ | 235,40 N | -47,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -215,35 N | 34,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -201,25 N | 36,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -281,05 N | -7,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 872,98 N | 73,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 390,69 N | 605,38% |
Dòng tiền tự do | -398,10 N | -3,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web