Trang chủCSH • FRA
add
CENIT AG
Giá đóng cửa hôm trước
11,50 €
Mức chênh lệch một ngày
11,30 € - 11,50 €
Phạm vi một năm
10,50 € - 15,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
95,38 Tr EUR
Số lượng trung bình
318,00
Tỷ số P/E
19,93
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,54 Tr | 16,42% |
Chi phí hoạt động | 5,76 Tr | 22,74% |
Thu nhập ròng | 27,00 N | 113,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | 110,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,14 Tr | 100,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,62 Tr | 36,69% |
Tổng tài sản | 165,52 Tr | 20,21% |
Tổng nợ | 120,37 Tr | 29,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 N | 113,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,54 Tr | 44,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -883,00 N | 59,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,36 Tr | -32,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,28 Tr | 98,23% |
Dòng tiền tự do | 14,04 Tr | 70,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
918