Trang chủCSMG3 • BVMF
add
Companhia de Saneamento d Mns Grs CPS MG
Giá đóng cửa hôm trước
20,69 R$
Mức chênh lệch một ngày
20,63 R$ - 21,01 R$
Phạm vi một năm
13,37 R$ - 21,34 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,87 T BRL
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
5,63
Tỷ lệ cổ tức
15,93%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 7,55% |
Chi phí hoạt động | 327,79 Tr | 11,60% |
Thu nhập ròng | 351,55 Tr | 4,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,88 | -3,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,93 | 4,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 688,21 Tr | 3,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 783,60 Tr | -27,09% |
Tổng tài sản | 14,15 T | 4,37% |
Tổng nợ | 6,39 T | 4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 351,55 Tr | 4,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 468,26 Tr | 49,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -338,86 Tr | -30,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -377,24 Tr | -271,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -247,83 Tr | -420,37% |
Dòng tiền tự do | 18,98 Tr | -86,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.132