Trang chủCSN • LON
add
Chesnara Plc
Giá đóng cửa hôm trước
250,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
247,40 GBX - 254,00 GBX
Phạm vi một năm
240,00 GBX - 289,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
380,40 Tr GBP
Số lượng trung bình
196,59 N
Tỷ số P/E
20,28
Tỷ lệ cổ tức
9,51%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,99 Tr | 20,31% |
Chi phí hoạt động | 49,07 Tr | 100,43% |
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | 259,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | 232,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,33 Tr | -1.326,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 122,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,95 T | 4,90% |
Tổng tài sản | 12,13 T | 7,77% |
Tổng nợ | 11,77 T | 8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | 259,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,97 Tr | -261,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -629,50 N | -214,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,06 Tr | -40,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,80 Tr | -1.197,18% |
Dòng tiền tự do | 1,61 Tr | -47,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
366