Trang chủCSWI • NASDAQ
add
CSW Industrials Inc
391,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
391,63 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:01:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
391,16 $
Mức chênh lệch một ngày
390,00 $ - 396,47 $
Phạm vi một năm
167,27 $ - 398,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,51 T USD
Số lượng trung bình
300,10 N
Tỷ số P/E
55,70
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,18 Tr | 11,22% |
Chi phí hoạt động | 52,36 Tr | 11,50% |
Thu nhập ròng | 38,59 Tr | 26,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,06 | 13,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,47 | 25,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,18 Tr | 20,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,05 Tr | 23,30% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 1,69% |
Tổng nợ | 380,75 Tr | -16,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 669,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,59 Tr | 26,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,66 Tr | 24,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,28 Tr | 35,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,15 Tr | -27,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,30 Tr | 9,90% |
Dòng tiền tự do | 46,55 Tr | 44,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.600