Trang chủCTP • ASX
add
Central Petroleum Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,071 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
680,60 N
Tỷ số P/E
2,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,71%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,97 Tr | 19,70% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | -68,09% |
Thu nhập ròng | 6,93 Tr | 223,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,52 | 202,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 Tr | 186,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,43 Tr | 56,59% |
Tổng tài sản | 105,84 Tr | 5,20% |
Tổng nợ | 72,14 Tr | -15,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 740,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,93 Tr | 223,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,00 N | 97,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,16 Tr | 683,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 Tr | -50,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,80 Tr | 195,43% |
Dòng tiền tự do | 911,25 N | 135,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
80