Trang chủCTS • NYSE
add
CTS Corp
52,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
52,54 $
Đóng cửa: 24 thg 7, 16:02:22 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
53,73 $
Mức chênh lệch một ngày
52,32 $ - 54,67 $
Phạm vi một năm
35,50 $ - 55,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T USD
Số lượng trung bình
152,40 N
Tỷ số P/E
30,92
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,75 Tr | -13,87% |
Chi phí hoạt động | 28,91 Tr | 0,98% |
Thu nhập ròng | 11,12 Tr | -39,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,84 | -29,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | -22,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,50 Tr | -21,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,62 Tr | 12,85% |
Tổng tài sản | 732,84 Tr | -1,90% |
Tổng nợ | 211,56 Tr | -9,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 521,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,12 Tr | -39,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,31 Tr | 63,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,04 Tr | 48,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,31 Tr | 1,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 Tr | 89,15% |
Dòng tiền tự do | 13,24 Tr | 3.153,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1896
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.081