Trang chủCTXXF • OTCMKTS
add
CEMATRIX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,44 Tr | 17,54% |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | 10,13% |
Thu nhập ròng | 349,00 N | 120,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | 117,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 642,00 N | 185,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,09 Tr | -15,68% |
Tổng tài sản | 36,06 Tr | -5,49% |
Tổng nợ | 6,41 Tr | -46,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 349,00 N | 120,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,83 Tr | 2.131,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,00 N | 90,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -278,00 N | -1,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,59 Tr | 523,34% |
Dòng tiền tự do | 4,46 Tr | 1.166,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
65