Trang chủCUAUF • OTCMKTS
add
C3 Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 574,80 N | -15,07% |
Thu nhập ròng | -596,83 N | 11,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -572,25 N | 15,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,83 Tr | 172,27% |
Tổng tài sản | 61,23 Tr | 24,56% |
Tổng nợ | 559,00 N | -31,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -596,83 N | 11,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -641,32 N | -10,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,37 Tr | -16,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,12 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,02 Tr | -16,28% |
Dòng tiền tự do | -2,80 Tr | -32,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web