Trang chủCUCO • CVE
add
African Energy Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
401,36 N CAD
Số lượng trung bình
81,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,32%
1,08%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 74,77 N | -54,74% |
Thu nhập ròng | -77,22 N | 54,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,35 N | -84,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,00 | -87,88% |
Tổng tài sản | 202,71 N | -46,58% |
Tổng nợ | 572,48 N | 317,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -369,77 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 58,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,22 N | 54,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,79 N | 88,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,37 N | -98,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 424,00 | 100,74% |
Dòng tiền tự do | 25,30 N | 128,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web