Trang chủCURA • TSE
add
Curaleaf Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,33 $
Mức chênh lệch một ngày
4,99 $ - 5,34 $
Phạm vi một năm
4,58 $ - 8,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T CAD
Số lượng trung bình
238,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,93 Tr | 1,89% |
Chi phí hoạt động | 148,20 Tr | 4,03% |
Thu nhập ròng | -48,31 Tr | 11,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,25 | 12,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 12,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,65 Tr | 2,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -349,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,03 Tr | -9,31% |
Tổng tài sản | 3,08 T | -8,33% |
Tổng nợ | 1,95 T | -3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,31 Tr | 11,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,78 Tr | 454,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,55 Tr | 34,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,95 Tr | 54,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,21 Tr | 127,88% |
Dòng tiền tự do | 80,98 Tr | 30,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
5.650