Trang chủCVB • FRA
add
Computer and Technologies Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 €
Mức chênh lệch một ngày
0,20 € - 0,20 €
Phạm vi một năm
0,20 € - 0,31 €
Giá trị vốn hóa thị trường
444,69 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,78 Tr | -0,42% |
Chi phí hoạt động | 27,28 Tr | -1,03% |
Thu nhập ròng | 9,08 Tr | -0,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,24 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,55 Tr | -22,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,63 Tr | 2,35% |
Tổng tài sản | 666,21 Tr | 1,07% |
Tổng nợ | 160,72 Tr | 8,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 505,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,08 Tr | -0,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,81 Tr | -79,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,33 Tr | 116,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,32 Tr | 36,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,69 Tr | 83,68% |
Dòng tiền tự do | 9,92 Tr | 3,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
347