Trang chủCVC • ASX
add
CVC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 2,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
221,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,16 Tr | -77,05% |
Chi phí hoạt động | 802,15 N | -22,68% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -118,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,03 | -182,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,97 Tr | -65,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,05 Tr | -72,67% |
Tổng tài sản | 336,83 Tr | 19,00% |
Tổng nợ | 156,42 Tr | 51,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -118,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,54 Tr | -211,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,68 Tr | 337,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,77 Tr | 53,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,94 N | -100,86% |
Dòng tiền tự do | 1,01 Tr | -79,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
10