Trang chủCVCB3 • BVMF
add
CVC Brasil Operadora e Agencia d Vgns SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,96 R$ - 1,98 R$
Phạm vi một năm
1,71 R$ - 4,04 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T BRL
Số lượng trung bình
14,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 316,50 Tr | 17,50% |
Chi phí hoạt động | 293,84 Tr | -9,46% |
Thu nhập ròng | -22,17 Tr | 86,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,01 | 88,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,01 Tr | 130,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,16 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,90 T | — |
Tổng nợ | 3,33 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 564,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 525,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,17 Tr | 86,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,10 Tr | 112,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,22 Tr | -44,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -171,80 Tr | -154,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,00 Tr | -189,12% |
Dòng tiền tự do | -38,28 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.000