Trang chủCVG • TSE
add
Clairvest Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
71,45 $
Phạm vi một năm
68,65 $ - 86,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T CAD
Số lượng trung bình
580,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,93 Tr | 455,88% |
Chi phí hoạt động | 961,00 N | -94,89% |
Thu nhập ròng | 26,10 Tr | 288,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 74,74 | 133,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,16 Tr | 376,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,82 Tr | -34,73% |
Tổng tài sản | 1,34 T | -6,12% |
Tổng nợ | 165,84 Tr | -21,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,10 Tr | 288,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 Tr | 106,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | 99,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,00 N | -386,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 Tr | 105,84% |
Dòng tiền tự do | 21,09 Tr | -26,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47