Trang chủCVII • NASDAQ
add
Churchill Capital Corp VII
Giá đóng cửa hôm trước
10,77 $
Mức chênh lệch một ngày
10,77 $ - 10,78 $
Phạm vi một năm
10,31 $ - 10,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
986,15 Tr USD
Số lượng trung bình
41,17 N
Tỷ số P/E
460,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | 45,56% |
Thu nhập ròng | -8,01 Tr | -284,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -55,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 719,72 N | -78,51% |
Tổng tài sản | 612,68 Tr | -56,71% |
Tổng nợ | 670,66 Tr | -54,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -57,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -17,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,01 Tr | -284,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,17 Tr | -483,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,12 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,09 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,15 Tr | -368,06% |
Dòng tiền tự do | -1,60 Tr | -148,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web