Trang chủCVV • CVE
add
CanAlaska Uranium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
390,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,08 Tr | 224,83% |
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | -96,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,07 Tr | -232,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,78 Tr | -9,25% |
Tổng tài sản | 12,44 Tr | -16,43% |
Tổng nợ | 2,04 Tr | -25,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -107,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -117,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | -96,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,57 Tr | -139,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 290,00 N | 287,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,00 N | 182,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 Tr | -74,84% |
Dòng tiền tự do | -3,47 Tr | -215,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web