Trang chủCWBC • NASDAQ
add
Community West Bancshares
21,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,20 $
Đóng cửa: 22 thg 7, 16:10:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 $
Mức chênh lệch một ngày
20,89 $ - 21,25 $
Phạm vi một năm
11,50 $ - 24,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
400,05 Tr USD
Số lượng trung bình
89,12 N
Tỷ số P/E
11,21
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,13 Tr | -10,61% |
Chi phí hoạt động | 14,63 Tr | 12,57% |
Thu nhập ròng | 3,68 Tr | -47,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,26 | -41,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | -44,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,96 Tr | -5,14% |
Tổng tài sản | 2,42 T | -1,96% |
Tổng nợ | 2,20 T | -3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,68 Tr | -47,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,98 Tr | -62,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,96 Tr | 550,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,71 Tr | -185,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,23 Tr | -78,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
253