Trang chủCWSRF • OTCMKTS
add
Chartwell Retirement Residences
Giá đóng cửa hôm trước
11,14 $
Phạm vi một năm
7,90 $ - 11,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T CAD
Số lượng trung bình
1,49 N
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,41 Tr | 19,43% |
Chi phí hoạt động | 63,98 Tr | 15,11% |
Thu nhập ròng | 23,64 Tr | -85,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,58 | -87,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,05 Tr | 31,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,05 Tr | 88,25% |
Tổng tài sản | 3,74 T | 14,72% |
Tổng nợ | 2,67 T | 9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,64 Tr | -85,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,80 Tr | 32,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,78 Tr | -234,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,87 Tr | 178,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,89 Tr | 24,08% |
Dòng tiền tự do | 77,25 Tr | -21,73% |
Giới thiệu
Chartwell Retirement Residences is the largest provider of seniors' housing in Canada, serving over 25,000 residents across Quebec, Ontario, Alberta, and British Columbia. Chartwell offers a range of seniors housing communities, from independent living to assisted living.
In 2022, Chartwell’s revenues were CAD $661 million, with a net income of CAD $49.5 million. The market capitalization of Chartwell was CAD $1.46 billion and had more than CAD $280 million in assets. Wikipedia
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.452