Trang chủCWXZF • OTCMKTS
add
Doman Building Materials Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 $
Mức chênh lệch một ngày
4,85 $ - 4,85 $
Phạm vi một năm
4,60 $ - 6,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
570,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 602,48 Tr | -1,09% |
Chi phí hoạt động | 72,38 Tr | 2,65% |
Thu nhập ròng | 14,37 Tr | -3,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,39 | -2,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -5,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,69 Tr | -11,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | -41,27% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 5,60% |
Tổng nợ | 1,05 T | 5,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 600,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,37 Tr | -3,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,77 Tr | -69,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,83 Tr | -6.109,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 153,50 Tr | 98,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,02 Tr | -16.291,70% |
Dòng tiền tự do | -203,69 Tr | -168,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.057