Trang chủCXB • TSE
add
Calibre Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 $
Mức chênh lệch một ngày
2,19 $ - 2,22 $
Phạm vi một năm
1,16 $ - 2,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T CAD
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
11,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,89 Tr | 3,92% |
Chi phí hoạt động | 28,33 Tr | 33,06% |
Thu nhập ròng | -3,64 Tr | -122,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,76 | -121,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -74,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,42 Tr | -12,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 148,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,38 Tr | -6,73% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 116,55% |
Tổng nợ | 672,76 Tr | 225,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 790,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 787,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,64 Tr | -122,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,82 Tr | 71,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,20 Tr | -187,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,84 Tr | 30,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,78 Tr | -1.845,88% |
Dòng tiền tự do | -179,84 Tr | -4.789,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.322