Trang chủCXGEF • OTCMKTS
add
Computer and Technologies Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
478,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
139,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,70 Tr | -7,66% |
Chi phí hoạt động | 27,83 Tr | 0,35% |
Thu nhập ròng | 7,56 Tr | -39,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,68 | -34,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,50 Tr | -4,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,14 Tr | 2,06% |
Tổng tài sản | 654,51 Tr | -3,53% |
Tổng nợ | 148,51 Tr | -4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 506,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,56 Tr | -39,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,50 Tr | -18,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,40 Tr | -4.341,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,05 Tr | -23,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,02 Tr | -395,72% |
Dòng tiền tự do | 9,46 Tr | -19,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
349