Trang chủCXO • ASX
add
Core Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,078 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
194,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
23,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,40 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 23,96 Tr | 385,17% |
Thu nhập ròng | -83,81 Tr | -1.715,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -124,35 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,90 Tr | -120,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,40 Tr | -0,11% |
Tổng tài sản | 392,67 Tr | 2,69% |
Tổng nợ | 97,07 Tr | 75,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,81 Tr | -1.715,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,39 Tr | -341,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,41 Tr | 18,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,51 Tr | 8,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,98 Tr | -183,60% |
Dòng tiền tự do | -35,40 Tr | 26,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
7