Trang chủCXXIF • OTCMKTS
add
C21 Investments Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,55 Tr | -6,89% |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | 49,92% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 42,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,47 | 38,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 763,69 N | 1.181,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 335,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 Tr | 27,32% |
Tổng tài sản | 54,37 Tr | -6,76% |
Tổng nợ | 22,49 Tr | -6,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 42,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
160