Trang chủCYAD • EBR
add
Celyad Oncology SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 €
Mức chênh lệch một ngày
0,26 € - 0,27 €
Phạm vi một năm
0,23 € - 1,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,82 Tr EUR
Số lượng trung bình
14,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | -53,76% |
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | 82,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,12 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,23 Tr | 56,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,00 Tr | -43,72% |
Tổng tài sản | 16,28 Tr | -17,42% |
Tổng nợ | 9,98 Tr | -35,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | 82,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,44 Tr | 41,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -279,00 N | -109,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,73 Tr | 156,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | 204,54% |
Dòng tiền tự do | -1,34 Tr | 51,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18