Trang chủCYL • ASX
add
Catalyst Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,47 $
Mức chênh lệch một ngày
3,30 $ - 3,57 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 3,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
799,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
963,73 N
Tỷ số P/E
33,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,60 Tr | 502,21% |
Chi phí hoạt động | -33,20 Tr | -728,52% |
Thu nhập ròng | 13,82 Tr | 308,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,09 | 134,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,18 Tr | 3.227,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,04 Tr | 22,06% |
Tổng tài sản | 340,48 Tr | 7,82% |
Tổng nợ | 138,50 Tr | -3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,82 Tr | 308,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,60 Tr | 7.478,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,36 Tr | -39,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,51 Tr | -260,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,74 Tr | -16,09% |
Dòng tiền tự do | 23,93 Tr | 596,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
500