Trang chủCYL • KLSE
add
CYL Corp Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 RM
Phạm vi một năm
0,43 RM - 0,71 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
46,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
21,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,92 Tr | 17,14% |
Chi phí hoạt động | 5,99 Tr | 9,29% |
Thu nhập ròng | 304,00 N | 1.500,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | 1.262,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 Tr | 90,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 Tr | -45,13% |
Tổng tài sản | 73,45 Tr | -1,61% |
Tổng nợ | 11,88 Tr | 0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 304,00 N | 1.500,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -328,00 N | -568,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,00 N | -0,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -579,00 N | -246,71% |
Dòng tiền tự do | 3,32 Tr | 1.661,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
147