Trang chủCYPARK • KLSE
add
Cypark Resources Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,88 RM - 0,90 RM
Phạm vi một năm
0,69 RM - 1,12 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
728,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,32 Tr | 74,82% |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | -99,50% |
Thu nhập ròng | -57,92 Tr | 80,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -102,84 | 88,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,22 Tr | 101,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -229,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,21 Tr | -1,55% |
Tổng tài sản | 2,91 T | 4,31% |
Tổng nợ | 1,71 T | -3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 822,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,92 Tr | 80,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,55 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,34 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,58 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -22,83 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Nhân viên
124