Trang chủCZK / RON • Đơn vị tiền tệ
CZK / RON
0,1958
Tỷ giá hối đoái
Giá đóng cửa hôm trước
0,20
Tin tức thị trường
Koruna là đơn vị tiền tệ của Cộng hòa Séc, viết tắt: Kč, được sử dụng từ năm 1993. 1 koruna = 100 haléř. Tiền xu: 10 h, 20 h, 50 h, 1 Kč, 2 Kč, 5 Kč, 10 Kč, 20 Kč và 50 Kč. Tiền giấy: 20 Kč, 50 Kč, 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč và 5000 Kč. Wikipedia
Leu România là một loại tiền tệ của România. Vào tháng 7 năm 2005, România đã chuyển từ leu cũ sang leu mới. 1 RON bằng 10 000 ROL. Wikipedia
Khám phá thêm
Có thể bạn quan tâm
Hệ thống dựa vào các nội dung tìm kiếm gần đây, các loại chứng khoán bạn theo dõi và các hoạt động khác để tạo ra danh sách này. Tìm hiểu thêm

Tất cả dữ liệu và thông tin được cung cấp "theo đúng nguyên trạng" và chỉ phục vụ cho mục đích cung cấp thông tin cá nhân, không phục vụ cho mục đích giao dịch, mục đích tư vấn tài chính, đầu tư, pháp lý, kế toán hoặc các mục đích tư vấn khác. Google không phải là một nhà tư vấn đầu tư hoặc nhà tư vấn tài chính và không đưa ra bất cứ quan điểm, đề xuất hoặc ý kiến nào về các công ty trong danh sách này hoặc về các loại chứng khoán do các công ty đó phát hành. Vui lòng hỏi ý kiến nhà môi giới hoặc người đại diện tài chính của bạn để xác minh giá trước khi thực hiện giao dịch. Tìm hiểu thêm
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính