Trang chủDAN • CVE
add
Arianne Phosphate Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
80,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 466,43 N | -18,00% |
Thu nhập ròng | -2,82 Tr | -431,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -639,95 N | -11,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 Tr | -51,61% |
Tổng tài sản | 65,66 Tr | -2,90% |
Tổng nợ | 31,01 Tr | 6,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,82 Tr | -431,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -531,64 N | -28,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,09 N | -810,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,56 N | 96,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -594,30 N | 35,28% |
Dòng tiền tự do | -1,64 Tr | -1.369,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web