Trang chủDBF • ASX
add
Duxton Farms Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 $
Mức chênh lệch một ngày
1,36 $ - 1,44 $
Phạm vi một năm
1,25 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
30,00 N
Tỷ số P/E
10,91
Tỷ lệ cổ tức
7,35%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,22 Tr | 256,47% |
Chi phí hoạt động | 3,69 Tr | 58,12% |
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 154,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,50 | 115,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 Tr | 53,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,62 Tr | 220.046,15% |
Tổng tài sản | 189,01 Tr | 2,96% |
Tổng nợ | 69,15 Tr | -8,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 154,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,06 Tr | 16,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,42 Tr | 2.807,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,34 Tr | -551,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,01 Tr | 968,40% |
Dòng tiền tự do | -2,67 Tr | 23,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web