Trang chủDBSDF • OTCMKTS
add
DBS Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,35 $
Mức chênh lệch một ngày
28,10 $ - 29,00 $
Phạm vi một năm
22,82 $ - 29,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,58 T SGD
Số lượng trung bình
3,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,42 T | 13,55% |
Chi phí hoạt động | 2,08 T | 10,47% |
Thu nhập ròng | 2,96 T | 14,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,52 | 1,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,57 | 400,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,58 T | -29,62% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,96 T | 14,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
40.000