Trang chủDBX • NASDAQ
add
Dropbox
23,17 $
Sau giờ giao dịch:(1,04%)-0,24
22,93 $
Đóng cửa: 22 thg 7, 16:47:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,12 $
Mức chênh lệch một ngày
22,91 $ - 23,31 $
Phạm vi một năm
20,68 $ - 33,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,69 T USD
Số lượng trung bình
4,02 Tr
Tỷ số P/E
13,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 631,30 Tr | 3,31% |
Chi phí hoạt động | 382,00 Tr | -6,87% |
Thu nhập ròng | 132,30 Tr | 91,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,96 | 85,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,58 | 38,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,90 Tr | 38,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | -6,16% |
Tổng tài sản | 2,80 T | -6,55% |
Tổng nợ | 3,07 T | -8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -277,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -27,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,30 Tr | 91,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,50 Tr | 25,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 113,70 Tr | -43,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -352,70 Tr | -46,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,00 Tr | -166,07% |
Dòng tiền tự do | 141,71 Tr | 1,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.693