Trang chủDCOMP • NASDAQ
add
Dime Community Bancshares Cumulative Perpetual Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
17,63 $
Mức chênh lệch một ngày
17,65 $ - 17,86 $
Phạm vi một năm
14,26 $ - 19,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
936,82 Tr USD
Số lượng trung bình
7,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,79 Tr | -21,97% |
Chi phí hoạt động | 49,47 Tr | 9,45% |
Thu nhập ròng | 17,69 Tr | -52,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,04 | -39,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | -60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,01 Tr | -36,22% |
Tổng tài sản | 13,50 T | -2,46% |
Tổng nợ | 12,26 T | -3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,69 Tr | -52,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,74 Tr | 129,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,42 Tr | 134,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -183,86 Tr | -127,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,70 Tr | -117,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1864
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
851