Trang chủDCXINDIA • NSE
add
DCX Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
312,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
305,90 ₹ - 320,00 ₹
Phạm vi một năm
235,30 ₹ - 451,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
34,42 T INR
Số lượng trung bình
221,21 N
Tỷ số P/E
45,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | -18,82% |
Chi phí hoạt động | 112,99 Tr | 77,82% |
Thu nhập ròng | 29,44 Tr | -69,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,13 | -62,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,38 Tr | -183,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,41 T | 6.050,44% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,44 Tr | -69,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
114