Trang chủDDB • ASX
add
Dynamic Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,04 Tr | -47,38% |
Chi phí hoạt động | 5,11 Tr | -17,56% |
Thu nhập ròng | -5,72 Tr | -354,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,01 | -582,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,83 Tr | -53,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 Tr | -84,81% |
Tổng tài sản | 79,54 Tr | -24,90% |
Tổng nợ | 40,26 Tr | -31,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,72 Tr | -354,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,15 N | -99,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 Tr | 55,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,03 Tr | -257,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,22 Tr | -215,08% |
Dòng tiền tự do | 666,33 N | -42,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web