Trang chủDDT • ASX
add
DataDot Technology Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
225,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 738,79 N | 16,77% |
Chi phí hoạt động | 484,13 N | -1,62% |
Thu nhập ròng | 9,48 N | 9.673,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | 6.300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,42 N | 144,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 Tr | 0,24% |
Tổng tài sản | 10,26 Tr | -4,01% |
Tổng nợ | 949,33 N | -6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,48 N | 9.673,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,93 N | 122,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,10 N | -82.263,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -202,98 N | -80,29% |
Dòng tiền tự do | 28,67 N | 274,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
41