Trang chủDEA • NYSE
add
Easterly Government Properties Inc
12,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,60 $
Đóng cửa: 9 thg 7, 16:01:58 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,63 $
Mức chênh lệch một ngày
12,44 $ - 12,63 $
Phạm vi một năm
10,27 $ - 15,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T USD
Số lượng trung bình
740,62 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,22 Tr | 2,19% |
Chi phí hoạt động | 30,26 Tr | -0,40% |
Thu nhập ròng | 4,63 Tr | 18,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,23 | 16,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,93 Tr | 8,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,44 Tr | 310,56% |
Tổng tài sản | 2,94 T | 4,38% |
Tổng nợ | 1,55 T | 12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,63 Tr | 18,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,89 Tr | 10,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,90 Tr | -135,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,18 Tr | 548,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,16 Tr | 967,93% |
Dòng tiền tự do | 34,17 Tr | 57,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
56